Hoa Thịnh Đốn – Sài Gòn – Đông Kinh
Khi các nhà lãnh đạo thế giới chứng kiến Việt Nam cử hành lễ kỷ niệm ngày 30 tháng 4, sự hiện diện tối thiểu của Hoa Thịnh Đốn đã không qua khỏi sự chú ý.
Đó là buổi lễ lớn nhất mà Sài Gòn (nơi hiện được biết tới là Thành phố Hồ Chí Minh) từng chứng kiến – một cuộc cử hành trọng đại kỷ niệm 50 năm ngày “đất nước thống nhất”, đồng thời là dịp trình bày sự trỗi dậy của quốc gia này như một cường quốc kinh tế và ngoại giao đang lên tại Á Châu.
Hôm Thứ Tư vừa qua, khoảng 15,000 nhân viên quân sự, cảnh sát và phòng vệ dân sự đã diễn hành qua các đường phố, được hàng trăm ngàn người dân dọc đường cổ vũ. Hàng triệu người khác theo dõi cuộc diễu hành trực tuyến qua truyền hình quốc gia và truyền thông xã hội.
Các chức sắc từ khắp nơi trên thế giới đã đến tham dự. Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là sự vắng mặt của một phái đoàn cấp cao từ Hoa Kỳ – một thiếu sót khó hiểu xét trong bối cảnh Hoa Thịnh Đốn đã nỗ lực củng cố bang giao với Hà Nội giữa lúc căng thẳng với Bắc Kinh gia tăng.
Bang giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ trong nhiệm kỳ của Tổng thống Donald J. Trump (2017–2021) là một giai đoạn đáng chú ý, tuy không hẳn bền chặt như bề ngoài. Trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến trật tự địa-chính-trị thay đổi mạnh mẽ, mối quan hệ giữa hai cựu thù này lại trở thành điểm tựa chiến lược trong cuộc cờ lớn tại Á Châu – Thái Bình Dương.
Tuy nhiên, sau ánh sáng ngoại giao, vẫn còn nhiều góc tối phản ánh rõ sự bị động và yếu kém về đối ngoại của chánh quyền cộng sản Việt Nam trước thế lực của cả hai cường quốc – Hoa Kỳ và Trung Quốc.
“Thân Mỹ để kiềm Trung” hay “đu dây để tồn tại”?
Khi ông Donald Trump trở lại Toà Bạch Ốc vào tháng Giêng vừa qua với khẩu hiệu “America First” (Nước Mỹ Trước Hết), thế giới một lần nữa lại chứng kiến một sự chuyển hướng rõ rệt trong đường lối ngoại giao của Hoa Thịnh Đốn: từ toàn cầu hoá sang chủ nghĩa thực dụng; từ đa phương hoá sang bảo vệ lợi ích song phương cứng rắn. Trong bối cảnh ấy, chiến lược Ấn Độ – Thái Bình Dương Tự Do và Rộng Mở được khởi xướng như một nỗ lực nhằm tạo lập thế liên hoàn chiến lược, bao vây sự trỗi dậy hung hãn và đầy tham vọng của Bắc Kinh.
Đối với Hoa Kỳ, Việt Nam nổi lên như một mắt xích quan trọng trong chuỗi liên kết khu vực. Vị trí địa lý nằm sát cạnh Trung Hoa, quá khứ từng đối đầu vũ trang với Bắc Kinh năm 1979, cùng sự cảnh giác lịch sử luôn thường trực, khiến Hà Nội trở thành một đối tác tự nhiên trong nỗ lực kiềm chế Trung Quốc. Tuy vậy, cũng cần thừa nhận một thực tế: mối bang giao Việt – Mỹ chỉ thực sự khởi sắc trong nhiệm kỳ ông Trump, khi Tổng thống Hoa Kỳ hai lần đến Việt Nam – một lần trong khuôn khổ Hội nghị APEC 2017 tại Đà Nẵng, và một lần khác trong Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ – Triều năm 2019 tại Hà Nội.
Sự kiện chọn Hà Nội làm nơi gặp gỡ giữa ông Trump và lãnh tụ Bắc Hàn Kim Chính Ân không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, mà còn được xem như một thắng lợi ngoại giao rõ rệt của Việt Nam. Điều này cho thấy một mức độ tín nhiệm nhất định của cộng đồng quốc tế đối với vai trò trung lập, uyển chuyển và phần nào đó là “an toàn” của Hà Nội trong các vấn đề gai góc của thế giới.
Chẳng những vậy, theo báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS) công bố ngày 10 Tháng Ba, 2020, Việt Nam được đánh giá là quốc gia hưởng lợi nhiều nhất từ cuộc chiến thương mãi Mỹ – Trung. Khi các công ty nước ngoài tháo chạy khỏi Trung Hoa để né đòn thuế quan, Việt Nam trở thành điểm đến lý tưởng cho làn sóng đầu tư và dịch chuyển chuỗi cung ứng, từ lĩnh vực điện tử, may mặc, đến các ngành kỹ thuật tinh vi.
Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn vào những thành tựu bề mặt mà kết luận rằng Hà Nội đã thành công trong chiến lược “thân Mỹ để kiềm Trung” thì e là quá sớm, nếu không muốn nói là sai lầm. Trong thực tế, giới phân tích quốc tế thường nhận xét Việt Nam vẫn chưa vượt khỏi tâm thế “thụ động chiến lược” – nghĩa là phản ứng theo biến động của cục diện, hơn là chủ động vạch lối đi cho mình. Chính vì vậy, từ sau năm 2017 đến nay, chính sách đối ngoại của Việt Nam vẫn phảng phất màu sắc “đu dây” – một thuật ngữ mô tả sự lắt léo, uyển chuyển nhưng đầy rủi ro khi phải giữ thăng bằng giữa hai siêu cường đang cạnh tranh một mất một còn.
Hà Nội muốn tiếp cận thị trường và nền kỹ thuật tiên tiến của Hoa Kỳ, song lại không muốn làm Bắc Kinh nổi giận. Việt Nam cần nguồn vốn, thiết bị, và đối trọng chiến lược từ phía Mỹ, nhưng đồng thời vẫn duy trì quan hệ “hữu nghị 16 chữ vàng” với Trung Quốc trên mặt chữ nghĩa. Chính nghịch lý ấy khiến giới quan sát đặt câu hỏi: phải chăng Việt Nam không hẳn đang “thân Mỹ để kiềm Trung”, mà thực ra chỉ đang “đu dây để tồn tại”?
Trump và Đòn Cân Não Thương Mãi
Chánh quyền ông Donald Trump, tuy có vẻ thân thiện trên mặt trận ngoại giao – qua những cái bắt tay, những lời khen nồng hậu dành cho lãnh đạo Việt Nam – nhưng trên thực tế, lại không ngần ngại sử dụng quyền lực kinh tế của Hoa Kỳ như một đòn bẩy quyết liệt để phục vụ lợi ích quốc gia. Cách hành xử ấy phản ánh đúng tinh thần khẩu hiệu “America First”: không có bạn lâu dài, chỉ có quyền lợi lâu dài.
Vào năm 2019, Văn Phòng Đại Diện Thương Mãi Hoa Kỳ (USTR) đã chính thức mở cuộc điều tra theo Điều Khoản 301 của Luật Thương Mãi Hoa Kỳ, xoay quanh cáo buộc cho rằng Việt Nam “thao túng tiền tệ”. Theo lập luận của phía Hoa Thịnh Đốn, Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam đã cố tình duy trì tỷ giá đồng bạc Việt thấp để tăng lợi thế cạnh tranh xuất khẩu – tức là bán hàng rẻ hơn vào thị trường Hoa Kỳ, trong khi hàng Mỹ không thể cạnh tranh ngược chiều.
Chính Tổng thống Trump, trong một phát biểu được hãng thông tấn Reuters đăng ngày 26 Tháng Sáu, 2019, đã không ngần ngại tuyên bố:
“Việt Nam còn tệ hơn cả Trung Quốc trong chuyện lợi dụng Hoa Kỳ về thương mãi.”
Câu nói ấy như một quả bom chính trị rơi thẳng xuống Hà Nội, trong lúc cả Bộ Ngoại Giao lẫn Bộ Công Thương Việt Nam đang ra sức quảng bá hình ảnh “đối tác chiến lược toàn diện” với Hoa Kỳ. Ngay sau đó, một số mặt hàng Việt Nam – đặc biệt là thép, gỗ và hàng điện tử – bị đe dọa áp thuế bổ sung. Dù rốt cuộc không có sắc lệnh thuế quan quy mô nào được ký, nhưng thông điệp của Hoa Kỳ đã rõ: đồng minh hay không, Việt Nam vẫn phải tuân thủ luật chơi do Hoa Thịnh Đốn đặt ra.
Sự việc này không chỉ phơi bày mức độ dễ tổn thương của nền kinh tế Việt Nam khi quá phụ thuộc vào xuất khẩu, mà còn cho thấy phản ứng đầy bị động và ngắn hạn của nhà cầm quyền Hà Nội. Thay vì xem đây là cơ hội cải tổ thể chế, tái cấu trúc nền kinh tế để tăng cường sức đề kháng nội lực, thì phía cộng sản Việt Nam lại chọn con đường “vận động hành lang ngược dòng”: chạy chọt, cầu cạnh, tìm cách tiếp cận các nhân vật trong nội các Trump để “giải thích”, “trấn an”, hay “hứa hẹn” các biện pháp cải thiện mơ hồ. Đó không phải là cách mà một quốc gia có chủ quyền và tự tin nên đối diện với khủng hoảng.
Đáng lưu tâm hơn nữa là hệ quả gián tiếp: sự lệ thuộc ngày càng sâu vào các đại công ty đa quốc gia của Mỹ. Kể từ sau năm 2018, dòng vốn FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) từ các tập đoàn như Apple, Intel, Dell, và Nike đổ vào Việt Nam ngày càng dồn dập. Mặc dù điều này giúp Việt Nam gia tăng xuất khẩu và có thêm việc làm, nhưng mặt trái là cấu trúc nền kinh tế ngày càng lệ thuộc vào sản xuất gia công – một dạng “lắp ráp thuê” hơn là sáng tạo thực sự. Việt Nam hiện nay, theo nhiều chuyên gia kinh tế, vẫn chủ yếu xuất khẩu sức lao động và tài nguyên thô, trong khi giá trị gia tăng thực sự bị hút về các trụ sở đặt tại Hoa Kỳ, Nam Hàn hoặc Nhật Bản.
Sự kiện Apple chuyển một phần dây chuyền sản xuất iPad và AirPods sang Việt Nam vào năm 2023, được báo chí trong nước ca tụng như một thắng lợi lớn. Tuy nhiên, giới chuyên môn thì dè dặt: Apple đến không phải vì Việt Nam ưu tú, mà vì họ muốn tránh rủi ro từ Trung Quốc. Và nếu mai sau chính sách thuế thay đổi, hoặc điều kiện đầu tư không còn hấp dẫn, các công ty này sẽ không ngần ngại rút đi, để lại một nền kinh tế bấp bênh vì thiếu năng lực tự chủ và sáng tạo.
Sang đến năm 2024–2025, tình hình vẫn không khá hơn. Việt Nam vẫn chưa vượt qua được cái bóng “nền kinh tế dựa trên xuất khẩu gia công”. Trong khi các nước láng giềng như Ấn Độ và Nam Dương đã bắt đầu vươn lên như những trung tâm kỹ thuật – nhu kiện (phần mềm) và chế tạo phức tạp – thì Việt Nam vẫn loay hoay với bài toán cơ cấu. Việc Mỹ đưa Việt Nam ra khỏi danh sách “quốc gia thao túng tiền tệ” từ năm 2021 đến nay là dấu hiệu tích cực, nhưng không có nghĩa mọi rủi ro đã được loại trừ.
Hoa Kỳ có thể hữu nghị, nhưng không bao giờ ngây thơ. Và ông Trump – hay bất kỳ tổng thống nào khác – luôn đặt lợi ích Mỹ lên hàng đầu. Trong trò chơi ấy, Việt Nam buộc phải tỉnh táo, nếu không muốn chỉ là quân cờ bị di chuyển, chớ không phải người chơi trên bàn cờ thế giới.
Biển Đông: Lập Trường Không Rõ Ràng Của Hà Nội
Trong lúc tình hình Biển Đông ngày càng trở nên sôi sục bởi các hoạt động quân sự và ngoại giao của các cường quốc, thái độ của Hà Nội vẫn cứ lập lờ nước đôi, giữ lấy một thế trung lập đến mức bất động, ngay cả khi chính chủ quyền quốc gia đang bị xâm phạm một cách công khai và trắng trợn.
Từ thời ông Donald Trump đến chánh quyền Joe Biden, Hoa Kỳ đã không ngừng tăng cường hiện diện quân sự tại vùng biển chiến lược này. Các hàng không mẫu hạm Mỹ luân phiên tuần tra, phi cơ do thám P-8A Poseidon thường xuyên xuất hiện trong vùng trời sát đảo Hoàng Sa và Trường Sa, cùng với việc Hoa Thịnh Đón công bố hàng loạt tuyên bố phản đối các hành động “đe dọa an ninh hàng hải” của Bắc Kinh.
Thế nhưng, Việt Nam – nước có quyền lợi trực tiếp nhất tại khu vực này – vẫn giữ một lập trường dè dặt đến mức gần như khiếp nhược. Trong những tuyên bố công khai, Hà Nội chỉ dừng lại ở những cụm từ “phản đối hành động vi phạm luật pháp quốc tế”, “yêu cầu các bên kiềm chế”, và “giải quyết bằng biện pháp hòa bình”. Không hề có một thông điệp mạnh mẽ nào trực tiếp nhắm vào Bắc Kinh – kẻ chiếm đóng Hoàng Sa từ năm 1974 và từng bước quân sự hóa Trường Sa suốt từ 2014 đến nay.
Báo cáo của RAND Corporation công bố tháng 11 năm 2020, mang tựa đề “Vietnam’s Evolving Military Strategy”, đã nêu rõ bản chất thụ động ấy. Theo các chuyên gia chiến lược của RAND, Hà Nội vẫn kiên định với “chiến lược ba không”: không liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ, và không dựa vào nước này để chống nước kia. Trên danh nghĩa, đó là một chính sách “độc lập – tự chủ”, nhưng trên thực tế, nó trở thành một tấm khiên mỏng manh không đủ sức che chắn trước các cuộc lấn lướt ngày càng hung hãn từ phương Bắc.
Từ năm 2021 đến 2024, Bắc Kinh đã nhiều lần cho tàu hải cảnh – được trang bị vũ khí hạng nhẹ – xâm nhập vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam tại bãi Tư Chính. Trong khi đó, truyền thông quốc doanh Việt Nam hoặc làm ngơ, hoặc đưa tin mập mờ. Đặc biệt, vào giữa năm 2023, Trung Quốc đơn phương công bố bản đồ “đường lưỡi bò mới” bao trùm hầu hết Biển Đông, khiến nhiều nước phản ứng dữ dội. Phi Luật Tân, Mã Lai, và ngay cả Nam Dương – quốc gia thường kín tiếng – đều đưa ra tuyên bố ngoại giao mạnh mẽ. Việt Nam, trái lại, chỉ phản đối qua một phát ngôn viên Bộ Ngoại Giao với lời lẽ khuôn sáo, rồi để vụ việc trôi qua như chưa từng có gì xảy ra.
Trong khi ấy, các nỗ lực kết giao quốc phòng với các cường quốc dân chủ – vốn có thể giúp Việt Nam củng cố thế đứng trong khu vực – lại bị bỏ lỡ. Cơ chế QUAD (Hoa Kỳ – Nhật – Úc – Ấn) từng nhiều lần đánh tiếng mời Việt Nam hợp tác mở rộng, nhưng Hà Nội từ chối với lý do “không muốn bị lôi kéo vào liên minh quân sự”. Những chuyến thăm cấp cao từ phía Nhật Bản, như thời Thủ tướng Abe và sau đó là Suga, đã mang theo cả khu trục hạm và gói viện trợ thiết bị quốc phòng. Tuy nhiên, mọi hợp tác rốt cuộc chỉ dừng lại ở lễ ký kết mang tính tượng trưng, thiếu nội dung cụ thể về hỗ trợ quân sự hay tập trận chung mang tính răn đe.
Đến năm 2025, trong bối cảnh Trung Quốc vừa hoàn tất việc xây dựng một căn cứ radar tầm xa tại đảo Phú Lâm – vốn thuộc quần đảo Hoàng Sa – giới phân tích chiến lược quốc tế ngày càng hoài nghi về khả năng tự vệ của Việt Nam. Tờ Nikkei Asia và South China Morning Post đều nhận định rằng lập trường của Hà Nội là “mơ hồ có tính toán”, song càng ngày càng trở nên không thích hợp trong một môi trường an ninh đang bị lấn át bởi thực lực và ý chí bá quyền.
Điều trớ trêu là, dù Việt Nam từng có kinh nghiệm chiến tranh, và dù lòng của dân chúng có ác cảm với cộng sản Trung Quốc, nhưng chính sách quốc phòng lại không dám bước qua giới hạn “tránh va chạm” – thậm chí né tránh từ “xâm lược”, về mặt ngoại giao thậm chí Hà Nội còn không thể nêu rõ đích danh Trung Quốc mà thay vào đó là “tàu lạ”, “nước lạ”. Trong học giới quốc tế, có người gọi đó là “chính sách đối đầu mà không dám đối thoại”, tức là chống đối ngầm nhưng không dám tuyên bố thẳng, khiến đối phương càng lấn tới.
Tình trạng ấy khiến Việt Nam không chỉ bị gạt ra bên lề của các liên minh chiến lược khu vực, mà còn bị nghi ngờ về ý chí bảo vệ chủ quyền thật sự. Trong một thời đại mà thực lực quyết định vị thế, việc cứ khư khư giữ lấy “ba không” chỉ khiến Hà Nội trở thành người đứng ngoài, nhìn những cường quốc thương lượng trên đầu mình, về chính vùng biển mà tổ tiên mình đã đổ máu gìn giữ.
Thế Hệ Trẻ: Tình Trạng Văn Hóa Suy Đồi Và “Thất Học Thế Giới”
Trong một thời đại mà tri thức và sáng tạo là tài nguyên quan trọng hơn cả mỏ vàng hay mỏ dầu, các quốc gia Á châu như Nhật Bản, Nam Hàn, Đài Loan, và cả Mã Lai, Thái Lan, Nam Dương, Phi Luật Tân đang gấp rút đầu tư vào thế hệ trẻ như là lực đẩy then chốt để thoát khỏi thân phận “làm thuê”. Họ không chỉ huấn luyện giới thanh niên thành thạo Anh ngữ, mà còn tạo điều kiện để họ tiếp cận trực tiếp với tư tưởng tự do, mô hình quản trị quốc tế, và kỹ năng khai thác nguồn thông tin toàn cầu một cách chủ động.
Trái lại, tại Việt Nam, dù thanh niên vẫn còn giữ được ngọn lửa hiếu học, thì ngọn lửa ấy lại đang bị dập tắt dần bởi một hệ thống giáo dục nhồi sọ, máy móc, cứng nhắc, và lệ thuộc. Nhà trường không khuyến khích phản biện, xã hội không dung chứa cá tính vượt trội, và cơ chế thi cử vẫn tiếp tục là một cuộc chạy đua học vẹt đầy áp lực – thay vì là hành trình khám phá tri thức thật sự.
Hệ quả là, phần đông giới trẻ chỉ học để thi, không học để hiểu. Họ giỏi làm theo lệnh, nhưng lúng túng khi phải sáng tạo. Họ thành thạo công cụ số nhưng không làm chủ được tư duy phân tích. Trong khi ấy, việc cấm đoán hoặc kiểm duyệt các nền tảng thông tin như Wikipedia, Coursera, hay thậm chí YouTube – nơi nhiều sinh viên quốc tế tiếp cận với các khóa học đại học danh tiếng miễn phí – đã biến Internet tại Việt Nam thành một “mạng nội địa có hàng rào”, thay vì là cánh cửa ra thế giới.
Không dừng lại ở khía cạnh giáo dục, một nguy cơ trầm trọng hơn đang âm thầm len lỏi: khủng hoảng giá trị sống nơi giới trẻ. Trong khi các nền giáo dục tiến bộ đào tạo ra những công dân độc lập, biết phân định đúng sai, thì tại Việt Nam, lớp thanh niên ngày càng bị cuốn theo hiệu ứng bầy đàn từ mạng xã hội – nơi mà đúng sai không còn đo bằng lý trí, mà bằng số lượt “thích”, “chia sẻ” hay “công kích tập thể”. Thêm vào đó, đời sống tinh thần của giới trẻ hiện nay đang bị đầu độc nặng nề bởi văn hoá tiêu thụ rẻ tiền và chủ nghĩa giật gân từ các nền tảng trực tuyến. TikTok – ứng dụng bị hạn chế tại nhiều quốc gia do lo ngại tác động tiêu cực đến nhận thức – lại đang thịnh hành tại Việt Nam như một công cụ “giết thời giờ” phổ biến. Theo khảo sát của DataReportal (Digital 2024 – Việt Nam), có đến 79,1% người dùng mạng xã hội trong độ tuổi 18–24 sử dụng TikTok, và trung bình dành hơn 2 tiếng mỗi ngày để xem các nội dung ngắn – phần lớn mang tính giải trí vô bổ, sao chép lệch lạc hoặc giật gân bề nổi.
Theo báo cáo của We Are Social phối hợp cùng Hootsuite (Digital 2024: Global Overview Report), Việt Nam hiện nằm trong nhóm các quốc gia có thời lượng sử dụng mạng xã hội cao nhất thế giới, với trung bình hơn 6 giờ mỗi ngày. Đáng buồn, phần lớn thời gian này không được dùng để tiếp cận tri thức hay trau dồi kỹ năng, mà để theo dõi chuyện đời tư người nổi tiếng, các vụ bê bối tình ái, “drama nghệ sĩ”, “đập hộp hàng hiệu”, hay tranh cãi vô bổ giữa những nhân vật có sức ảnh hưởng nhưng thiếu chiều sâu. Các trào lưu “biến hình”, “khoe thân”, “đấu tố cá nhân” trở thành món ăn tinh thần hằng ngày của nhiều thanh thiếu niên. Họ bị hút vào vòng xoáy thị phi, rập khuôn ngôn từ bạo lực, đánh mất khả năng phân định thiện ác, đúng sai. Một khảo sát của Viện Nghiên Cứu Xã Hội – Kinh Tế – Môi Trường (iSEE) năm 2023 cho thấy 64% người trẻ từng tham gia ít nhất một lần vào hoạt động công kích cá nhân trên mạng xã hội, và gần 38% thừa nhận đã “cancel” người khác chỉ vì theo xu hướng đám đông.
Hiện tượng “hủy diệt xã hội” (cancel culture), nạn doạ nạt trực tuyến (cyberbullying), và công kích cá nhân đang trở thành phản xạ độc hại, khiến không ít vụ tự tử trong giới trẻ có liên quan trực tiếp đến việc bị tấn công trên mạng – một hình thức hành hình tinh thần chưa từng thấy trong lịch sử văn hoá Á Đông. Báo cáo năm 2024 của Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WHO) về sức khoẻ tâm thần học đường tại khu vực Đông Nam Á cho biết: Việt Nam đứng thứ ba trong số các nước có tỷ lệ gia tăng rối loạn tâm thần ở giới trẻ cao nhất khu vực, chỉ sau Phi Luật Tân và Miến Điện. Trong khi đó, báo cáo World Happiness Report 2023 xếp Việt Nam ở vị trí khá thấp về “mức độ hài lòng với cuộc sống” trong giới trẻ, bất chấp tăng trưởng kinh tế được ghi nhận ở mức ổn định. Điều này phản ánh sự rạn nứt từ bên trong: đời sống vật chất tăng nhưng đời sống tinh thần lại lạc hướng.
Nền tảng đạo đức và luân lý xã hội – vốn từng là điểm tựa văn hóa ngàn đời – đang bị bào mòn nghiêm trọng. Tệ nạn ma tuý, nạo phá thai, cờ bạc trực tuyến, bạo lực học đường, trầm cảm, và nghiện “sống ảo” ngày một gia tăng nhưng chưa được nhận diện một cách nghiêm túc. Khi nhà trường không dạy nhân bản, gia đình mất vai trò, và xã hội lại tung hô những biểu tượng nổi tiếng bằng chiêu trò thay vì giá trị thực chất, thì thế hệ trẻ dễ rơi vào tình trạng thoả mãn bản năng, sống theo thị hiếu ngắn hạn thay vì lý tưởng lâu dài. Sự băng hoại xã hội đang hiện hữu, dẫn đến việc thanh thiếu niên lớn lên không còn ý niệm rõ ràng về hiếu nghĩa, liêm sỉ hay danh dự. Thay vào đó là lối sống thực dụng, xem trọng hình thức hơn nội dung, đua đòi hơn trau dồi, và sẵn sàng buông bỏ mọi chuẩn mực truyền thống chỉ để hoà theo đám đông.
Từ góc độ kinh tế vĩ mô, Nikkei Asia trong bài viết “Vietnam’s Middle-Income Trap” ngày 21 tháng Tư năm 2021 đã cảnh báo rằng Việt Nam có thể sẽ bị “kẹt lại” ở mức thu nhập trung bình thấp, vì mô hình phát triển hiện nay dựa quá nhiều vào đầu tư ngoại quốc, nhân công giá rẻ, và gia công lắp ráp. Những công việc ấy tuy tạo ra GDP trên giấy, nhưng không hình thành năng lực tự chủ về kỹ thuật hay sáng chế – vốn là yếu tố then chốt giúp các nước như Nam Hàn hay Đài Loan bước lên hàng cường quốc kỹ thuật cao.
Sự lệ thuộc vào mô hình này càng khiến thị trường lao động Việt Nam bị lấn át bởi chính sách “đào tạo vừa đủ để làm công, không đủ để làm chủ”. Nhiều tập đoàn đa quốc gia, từ Samsung tới Foxconn, dù đầu tư lớn vào Việt Nam, vẫn chỉ đưa những dây chuyền đơn giản vào trong nước, còn các khâu thiết kế, nghiên cứu, và chiến lược toàn cầu đều đặt tại bản doanh ngoại quốc. Thanh niên Việt Nam, dẫu thông minh, vẫn chỉ làm được việc người khác giao.
Một sự thật đau lòng hơn nữa là: không ít bạn trẻ tài năng đã và đang rời bỏ quê hương, tìm đường du học hay định cư ở phương Tây và Đông Á – nơi mà tài năng được trọng dụng, và sự khác biệt được khuyến khích. Trái lại, trong nước, họ chỉ cảm thấy ngột ngạt giữa một hệ thống đánh giá dựa trên bằng cấp hình thức và lý lịch “an toàn chính trị”.
Bước sang năm 2025, khi trí tuệ nhân tạo, kỹ thuật lượng tử, và tự động hóa đang làm thay đổi cục diện việc làm toàn cầu, giới chuyên môn quốc tế – từ Diễn Đàn Kinh Tế Thế Giới (WEF) đến McKinsey Global Institute – đều đã lên tiếng báo động rằng: nếu không đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, kỹ năng mềm, và khả năng hội nhập, thế hệ lao động của nhiều quốc gia đang phát triển sẽ rơi vào tình trạng “thất học thế giới”. Nghĩa là họ không bị thất nghiệp trong nước, nhưng không đủ trình độ để bước ra ngoài thế giới, không đủ khả năng để tồn tại trong một thị trường toàn cầu hoá đầy cạnh tranh và biến đổi.
Việt Nam, đáng tiếc thay, đang đứng trước ngưỡng cửa đó. Tuy nhiên, việc cải tổ giáo dục chỉ là giải pháp phần ngọn khi mà cái gốc rễ sâu xa hơn lại nằm ở chính thể chế chính trị hiện hành. Nếu không có những thay đổi mang tính nền tảng ở cấp độ thể chế – chớ không chỉ đơn thuần là thay đổi sách giáo khoa hay gia tăng số lượng trường lớp – thì quốc gia này rất có thể sẽ bỏ lỡ cả một thế hệ vàng. Thế hệ này đáng lẽ ra phải là động lực chính cho sự phát triển trí tuệ, thay vì chỉ dừng lại ở vai trò những “kỹ sư thí nghiệm”, “lập trình viên gia công” hay “thợ may công nghiệp” cho thế giới.
Việt Nam Ở Ngã Ba Đường: Liệu Có Cơ Hội Thay Đổi?
Giai đoạn bang giao Việt – Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump có thể được ví như một ván cờ ngoại giao đầy biểu tượng nhưng cũng lắm nước cờ thực dụng. Các chuyến viếng thăm qua lại giữa Hà Nội và Hoa Thịnh Đốn, những cuộc bắt tay hữu nghị, những tuyên bố “hợp tác toàn diện” – tất cả đều tạo ra một bức tranh ngoại giao tưởng chừng rực rỡ. Tuy nhiên, đằng sau ánh đèn truyền thông ấy là một hiện thực phức tạp: quan hệ hai nước không mang tính nền tảng, mà chỉ tạm thời trong khuôn khổ lợi ích tương hợp ngắn hạn.
Tổng thống Trump, người luôn nhìn thế giới qua lăng kính của quyền lợi quốc gia Hoa Kỳ, không ngần ngại áp thuế, mở điều tra thương mại, hay công khai chỉ trích Việt Nam là “kẻ lợi dụng thương mãi” – dù trước đó đã tiếp đón lãnh đạo Hà Nội trong những khung cảnh long trọng như Hội nghị Thượng đỉnh Trump-Kim tại Hà Nội năm 2019. Sự kiện ấy, tuy giúp Việt Nam có “mặt mũi” trước quốc tế, nhưng lại không để lại một cơ hội chiến lược rõ rệt nào về dài hạn.
Tình thế ấy phơi bày một sự thật: Việt Nam, dù có vị trí địa-chính-trị quan trọng tại Đông Nam Á, vẫn không thể tự định hình vai trò chiến lược nếu không củng cố nội lực, cải cách thể chế, và thoát khỏi tình trạng bị lệ thuộc vào ngoại bang – dù là phương Đông hay phương Tây.
Trong bối cảnh thế giới đang bước vào thời kỳ “tái thiết lập trật tự mới”, với những căng thẳng Mỹ – Trung, chiến cuộc Nga – Ukraine, xung đột tại Trung Đông, sự trỗi dậy của các liên minh dân chủ tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, cùng làn sóng bảo hộ mậu dịch và chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam bắt buộc phải chọn lựa con đường cho mình: hoặc tiếp tục giữ vai trò “kẻ đứng giữa”, chơi trò thăng bằng mong manh giữa các cường quốc, hoặc dấn bước tiến tới cải cách thật sự để trở thành một quốc gia có chủ quyền thực thụ – không chỉ trên danh nghĩa mà cả trong thực chất chính trị, kinh tế và xã hội.
Nhưng để làm được điều đó, điều kiện tiên quyết là phải có một cuộc tỉnh thức dân tộc – khởi đầu bằng việc thoát khỏi tâm lý cầu viện bên ngoài. Suốt 50 năm qua, người Việt từng nuôi hy vọng rằng một thế lực ngoại bang nào đó sẽ đến “giải cứu” hoặc “giúp đỡ” để đất nước đổi đời. Tâm thức ấy, dù xuất phát từ khát vọng chấn hưng, lại vô tình dẫn tới sự thụ động hóa tinh thần quốc dân và làm suy yếu ý chí tự lực.
Bài học từ lịch sử hiện đại cho thấy: nếu chánh quyền không cải tổ thể chế một cách mạnh mẽ, nếu dân tộc không xây dựng được một tầng lớp trí thức độc lập và tự do, thì mọi cuộc gặp gỡ thượng đỉnh, mọi bản ghi nhớ hợp tác hay tuyên bố hữu nghị đều chỉ là lớp vỏ bọc ngoại giao – không tạo được nội dung thực chất nào cho sự phát triển.
Muốn bảo vệ quyền lợi dân tộc, phải bắt đầu từ nhận thức. Phải hiểu rằng đối ngoại là mặt trận sống còn, nơi vận mệnh đất nước không nằm ở số lần được mời dự hội nghị quốc tế, mà ở khả năng tự chủ trước mọi toan tính của ngoại cường. Phải đào luyện một thế hệ mới – không chỉ giỏi kỹ thuật mà còn tinh tường địa-chính-trị, hiểu rõ thế giới vận hành ra sao, và đủ bản lãnh để không bị cuốn theo dòng xoáy của những thoả hiệp ngắn hạn.
Việt Nam đang đứng trên ngã ba của thời đại: một bên là con đường phụ thuộc, ngắn hạn, và dễ dãi; bên kia là con đường đầy chông gai nhưng có thể dẫn đến một nền độc lập thật sự – không chỉ về hình thức mà cả về trí tuệ, kinh tế và phẩm cách quốc gia.
Chọn đường nào – đó không chỉ là quyết định của nhà cầm quyền, mà là bổn phận của toàn thể quốc dân.
Ban biên tập