Hà Nội – Bộ Công Thương Việt Nam đã gọi “thuế quan đối ứng” của chánh quyền Tổng thống Trump là “bất hợp lý” khi đàm phán thương mại giữa Hoa Thịnh Đốn và Hà Nội bắt đầu.
Trong cuộc họp vào Thứ Năm, bộ này đã yêu cầu các công ty và hiệp hội trong nước gởi thư cho giới chức Hoa Kỳ phàn nàn về các mức thuế của ông Trump, theo một bài đăng trên trang mạng của bộ. Bộ này cũng chỉ đạo các hiệp hội và xí nghiệp hợp tác với các đối tác Hoa Kỳ để vận động người Mỹ và các chính trị gia ủng hộ việc duy trì luồng hàng hóa Việt Nam sang Hoa Kỳ một cách “bình thường”.
Việt Nam nằm trong số một nhóm quốc gia mở đàm phán thương mại với Hoa Kỳ đang đối mặt với một số mức thuế quan nặng nhất do Tổng thống Donald Trump áp đặt. Tổng thống Trump tin rằng ông có thể khôi phục nền sản xuất đã chuyển ra ngoại quốc trong những thập niên gần đây. Ông Trump đã áp đặt mức thuế 46% đối với Việt Nam vào ngày 2 tháng 4, sau đó đã giảm xuống còn 10% trong 90 ngày để có thời gian đàm phán.
Vào Thứ Tư, chánh quyền cộng sản Việt Nam cho biết đã chỉ đạo các công ty trong nước mua thêm các mặt hàng nhập cảng giá trị cao của Hoa Kỳ với số lượng lớn. Điều này nhằm tìm cách tránh các mức thuế rất cao gây thiệt hại cho các sản phẩm Việt Nam tại thị trường xuất cảng quan trọng nhất của quốc gia.
Trong cuộc họp vào Thứ Năm, Bộ Công Thương đã yêu cầu các công ty và hiệp hội cung cấp dữ liệu để chứng minh sản phẩm Việt Nam tuân thủ các yêu cầu của Hoa Kỳ rằng chúng được sản xuất tại Việt Nam, bài đăng cho biết. Bộ này cũng yêu cầu các công ty trong nước tìm kiếm các thị trường xuất cảng thay thế, bài đăng lưu ý rằng Việt Nam có nhiều hiệp định thương mại với các nền kinh tế lớn.
Hà Nội Trước Thử Thách Cán Cân Mậu Dịch với Hoa Kỳ
Những tuyên bố từ phía Bộ Công Thương Việt Nam về việc tuân thủ xuất xứ hàng hóa và tìm kiếm giải pháp thay thế cho thị trường Hoa Kỳ đang vấp phải nhiều nghi vấn về tính khả thi, giữa lúc các dữ kiện thực tế và điều tra quốc tế cho thấy một bức tranh phức tạp hơn nhiều. Theo báo cáo ngày 7 tháng 5 của Reuters, lượng hàng hóa từ Trung Quốc trung chuyển qua Việt Nam để gán nhãn “Made in Vietnam” rồi xuất cảng sang Hoa Kỳ đã tăng vọt lên mức kỷ lục. Điều này làm dấy lên mối lo ngại trong chánh quyền Tổng thống Donald Trump rằng Việt Nam đang trở thành cửa ngõ trung gian giúp Bắc Kinh lách thuế quan trừng phạt.
Báo cáo của Reuters cũng cho biết chánh quyền Hoa Thịnh Đốn đã và đang giám sát chặt hơn nguồn gốc hàng hóa từ Việt Nam, yêu cầu minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, và thậm chí xem xét khả năng thành lập một ủy ban song phương để trực tiếp kiểm tra hàng Việt Nam xuất khẩu. Trong bối cảnh đó, việc Bộ Công Thương Việt Nam đề nghị các công ty trong nước “cung cấp dữ liệu chứng minh xuất xứ” chỉ là bước đầu – và không bảo đảm sẽ đáp ứng đủ mức độ minh bạch mà phía Hoa Kỳ yêu cầu.
Việc Hà Nội đề xuất mua thêm hàng hóa có giá trị cao từ Mỹ – điển hình như phi cơ Boeing hoặc chiến đấu cơ F-16 – như một nỗ lực “giảm chênh lệch mậu dịch” cũng đặt ra nhiều nghi vấn về tính thực tế và hiệu lực. Trước hết, việc mua bán chiến đấu cơ như F-16 không hoàn toàn nằm trong quyền quyết định của Hành pháp. Dù Tổng thống Trump có thể ủng hộ thương vụ, thì Quốc hội Hoa Kỳ mới là cơ quan có quyền thông qua và phê chuẩn việc xuất khẩu loại vũ khí nhạy cảm này, đặc biệt đối với một quốc gia vẫn chưa có quan hệ quân sự sâu sát và “không có cùng giá trị” như Việt Nam. Thứ hai, ngay cả trong trường hợp Quốc hội chấp thuận, quá trình từ đặt mua đến giao hàng thực tế có thể kéo dài nhiều năm.
Ví dụ, trong trường hợp của Nam Hàn – một đồng minh thân cận của Hoa Kỳ – các chương trình mua chiến đấu cơ F-16 đều trải dài trong nhiều năm. Chương trình Peace Bridge I, ký kết từ tháng 12 năm 1981, phải đến năm 1986 mới bắt đầu nhận các máy bay F-16C/D Block 32, và việc bàn giao kéo dài đến tận năm 1992. Peace Bridge II bắt đầu giao hàng vào tháng 12 năm 1994 và kéo dài đến năm 2000, trong khi Peace Bridge III, ký kết tháng 7 năm 2000, cũng phải đợi đến năm 2003 mới nhận được các chiến đấu cơ mới.
Không chỉ việc mua sắm máy bay mới, mà cả việc nâng cấp cũng cần nhiều năm. Đơn cử, hợp đồng trị giá 1,2 tỷ Mỹ kim ký với Lockheed Martin vào tháng 11 năm 2016 để nâng cấp 134 chiếc F-16 của Không quân Nam Hàn lên chuẩn F-16V hiện đại hơn, phải đến năm 2025 mới hoàn tất. Đó là chưa kể các hợp đồng nâng cấp lẻ như gói IFF Mode 5 và Link 16 trị giá 194 triệu Mỹ kim được thông qua vào tháng 3 năm 2020, cho thấy tiến độ nâng cấp, bảo trì và hiện đại hóa F-16 luôn là quá trình dài hạn.
Những con số và mốc thời gian cụ thể trên cho thấy, việc “hứa” mua F-16 – ngay cả trong kịch bản Quốc hội Hoa Kỳ phê chuẩn bán – cũng không thể tạo ra tác động tức thì trong bối cảnh Việt Nam đang bị áp thuế quan cao. Các yếu tố như thời gian sản xuất, kiểm tra an ninh chuyển giao, huấn luyện phi công, và xây dựng hạ tầng hậu cần đều khiến cho bất kỳ giao dịch nào liên quan đến F-16 cũng phải mất từ 3 đến 5 năm mới có thể đi vào thực tiễn. Vì vậy, trong ngắn hạn, lời hứa mua F-16 không thể là cơ sở thuyết phục để yêu cầu Hoa Kỳ điều chỉnh chính sách thuế ngay lúc này.
Thêm vào đó, các chuyên gia từ Bloomberg và Nikkei cũng cảnh báo rằng Việt Nam có thể đối mặt với một rào cản khác: giới hạn nhập cảng từ phía Hoa Kỳ. Chánh quyền Trump đang xem xét khả năng áp đặt hạn ngạch đối với một số mặt hàng từ Việt Nam nếu Hà Nội không chứng minh được cải thiện thực sự trong cán cân mậu dịch. Trong trường hợp này, ngay cả khi Việt Nam tăng cường mua hàng Mỹ, mức giới hạn nhập cảng áp đặt một chiều sẽ khiến mục tiêu “cân bằng thương mại” trở thành bất khả thi trong tương lai gần.
Về phương diện thay thế thị trường, đề xuất của Bộ Công Thương về việc tìm kiếm các thị trường mới cũng gặp nhiều trở lực cụ thể. Theo số liệu từ WTO và World Bank, Hoa Kỳ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm hơn 25% tổng kim ngạch. Trong khi đó, các thị trường tiềm năng như Liên Âu hay Nhật Bản đã có mức nhập khẩu ổn định và yêu cầu kỹ thuật rất cao. Việc mở rộng thêm vào các thị trường này đòi hỏi thời gian dài để xây dựng thương hiệu, đáp ứng tiêu chuẩn và vượt qua các rào cản kỹ thuật. Ngược lại, thị trường Trung Quốc – tuy lớn – lại không thể thay thế vai trò sinh lợi của Hoa Kỳ, vì thường xuyên có biến động chính trị và phụ thuộc cao vào chính sách nội địa của Bắc Kinh.
Không thể không nhắc đến một thực tế nền tảng: nền sản xuất của Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc sâu sắc vào linh kiện, nguyên liệu, máy móc từ Trung Quốc. Việc siết chặt kiểm soát xuất xứ hàng hóa sẽ khiến chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng nặng nề, và điều này có thể làm suy giảm tốc độ tăng trưởng vốn dựa trên nền tảng xuất khẩu giá rẻ. Nếu đầu tư nước ngoài cảm thấy Việt Nam không còn là điểm trung chuyển “an toàn” để tiếp cận thị trường Mỹ, dòng vốn có thể sẽ chuyển hướng sang các nước khác như Ấn Độ, Bangladesh hay Mễ Tây Cơ – vốn đang nỗ lực tận dụng chiến lược “tách rời Trung Quốc” của Hoa Thịnh Đốn.
Có thể thấy rằng những cam kết của Việt Nam hiện nay – vẫn thiếu chiều sâu chiến lược và không đủ mạnh để làm thay đổi chính sách thuế quan của chánh quyền Trump. Điều mà Hoa Kỳ cần, không chỉ là lời hứa, mà là một bản kế hoạch cụ thể, minh bạch và khả thi – trong đó bao gồm cả thời hạn thực hiện, tiêu chí giám sát và cam kết ràng buộc.
© Bloomberg, Reuters, Nikkei