Trong suốt nhiều năm, qua những cuộc trò chuyện thân tình với quý đồng hương ở khắp nơi, từ trong nước đến hải ngoại, chúng tôi có dịp lắng nghe nhiều tâm tư, góp ý liên quan đến ngôn ngữ chuyên ngành, đặc biệt là trong lãnh vực khoa học và kỹ thuật điện toán (IT) – một ngành vốn phát triển không ngừng và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống hiện đại.
Từ những chia sẻ chân thành ấy, cũng như từ chính quá trình quan sát và nghiên cứu, chúng tôi dần nhận ra một hiện tượng đáng để suy ngẫm: đó là cách phiên âm và dịch thuật một số thuật ngữ chuyên môn – tuy đã được chấp nhận và sử dụng rộng rãi – lại đang tiềm ẩn nhiều bất ổn về mặt ngữ nghĩa lẫn mỹ cảm. Đặc biệt, hai thuật ngữ software và hardware, vốn là nền tảng trong ngành điện toán, hiện thường được gọi trong nước là “phần mềm” và “phần cứng” – một cách gọi mà thoạt nghe tưởng như hợp lý, nhưng nếu thận trọng xét lại từ góc độ ngữ nguyên, âm hưởng, và chiều sâu văn hoá, thì e rằng vẫn còn nhiều điều cần bàn.
Chúng tôi không có ý bác bỏ hoàn toàn những từ ngữ hiện hành, bởi lẽ ngôn ngữ là dòng chảy sống động, luôn vận động theo thời cuộc và hoàn cảnh. Tuy nhiên, chính vì sự tôn trọng dành cho tiếng Việt, cũng như tâm niệm rằng ngôn ngữ là phương tiện nuôi dưỡng tư tưởng và tâm hồn, chúng tôi thiết nghĩ, việc suy xét lại những cách gọi tưởng như đã quen thuộc – chẳng hạn như “phần mềm”, “phần cứng” – không phải là chuyện nhỏ nhặt, mà là một công việc cần được thực hiện với sự cẩn trọng và tinh thần trách nhiệm.
Vì sao nên thận trọng khi sử dụng những từ như “phần mềm” và “phần cứng”?
Trước hết, có lẽ chúng ta nên nhìn lại một cách điềm tĩnh và khách quan về cách dịch hai thuật ngữ software và hardware – vốn đã trở nên quen thuộc trong đời sống hiện đại. Sự phổ biến của cách gọi “phần mềm” và “phần cứng” khiến người ta dễ lầm tưởng rằng chúng là những bản dịch đúng đắn và chính danh. Tuy nhiên, xét về mặt ngữ nguyên, ngữ nghĩa và logic dịch thuật, cách dịch này lại bộc lộ nhiều điểm bất cập, cả về tính chính xác lẫn chiều sâu học thuật.
Trước hết, xét đến chữ ware trong tiếng Anh. Đây là một hậu tố thường chỉ vật phẩm, loại hàng hoá, hoặc tập hợp những vật thể cùng chức năng. Trong thực tế, những từ như tableware (đồ ăn), glassware (đồ thuỷ tinh), hay silverware (đồ bạc) đều không mang ý nghĩa “một phần” gì cả. Vậy mà khi dịch software và hardware thành “phần mềm” và “phần cứng”, người dịch đã gán vào đó chữ “phần” – một từ mang ý nghĩa chia tách, phân đoạn. Điều này không những không sát nghĩa gốc, mà còn dẫn đến sự sai lệch trong tư duy ngữ nghĩa: từ một khái niệm có tính hệ thống và toàn thể (ware), ta đã biến thành một phần tử rời rạc, phiến diện (phần).
Về mặt ngữ nghĩa, “software” và “hardware” cần được hiểu là hai dạng yếu tố chức năng trong hệ thống máy tính: một mang bản chất vô hình, trừu tượng, mang tính điều khiển logic (như hệ điều hành, trình điều khiển, ứng dụng…), một là hữu hình, vật lý, có thể sờ thấy và đo lường được (như vi xử lý, bộ nhớ, mạch điện). Việc dịch chúng sang “mềm” và “cứng” – hai tính từ cảm giác – thoạt nghe thì có vẻ hình tượng, nhưng thực chất lại quá đơn giản, mô tả bằng ấn tượng trực giác thay vì khái niệm khoa học. Điều này vô tình làm nghèo đi nhận thức của người học, khi họ tiếp cận các thuật ngữ kỹ thuật qua lăng kính cảm tính hơn là lý tính.
Chưa dừng ở đó, “phần mềm” và “phần cứng” còn thiếu đi sự trang nhã và tính hệ thống cần thiết trong một hệ ngôn ngữ chuyên ngành. Nếu ngôn ngữ là biểu hiện của tư tưởng, thì cách gọi như thế cũng phần nào phản ánh một tầng mức tư duy còn mang tính ứng biến, thiếu chiều sâu khái niệm. Trong bối cảnh các quốc gia Á Đông như Trung Hoa, Nhật Bản hay Hàn Quốc đều có truyền thống chọn từ rất cẩn trọng – sao cho mỗi chữ mang cả trọng lượng triết lý và hình thái ngữ nghĩa – thì việc Việt Nam chọn cách gọi “cứng – mềm” dễ khiến người đọc học thuật cảm thấy hời hợt, thô lậu, và thiếu mỹ cảm trí tuệ.
Còn trong cộng đồng người Việt tại hải ngoại thì sao?
Tại các cộng đồng Việt sinh sống ở hải ngoại – đặc biệt là tại Hoa Kỳ, Canada và một số quốc gia có truyền thống học thuật vững chắc – chúng tôi ghi nhận một hiện tượng đáng trân trọng: đó là việc nhiều học giả, trí thức, cũng như người hoạt động trong ngành kỹ thuật đã chủ động tìm cách Việt hóa các thuật ngữ ngoại ngữ một cách nghiêm túc, với tinh thần trách nhiệm văn hoá và tư duy độc lập. Trong số đó, cách dùng hai chữ “nhu liệu” và “cương liệu” để thay cho software và hardware đã được nhiều người đón nhận như một bước tiến tích cực, góp phần nâng cao phẩm cách ngôn ngữ chuyên ngành Việt Nam ở hải ngoại.
Tuy nhiên, trong tinh thần đối thoại học thuật và xây dựng ngôn ngữ chung, chúng tôi cũng xin mạn phép nêu lên một vài suy nghĩ dè dặt. Chữ “liệu”, tuy có nguồn gốc Hán-Việt và đã đi vào đời sống Việt ngữ với nhiều ngữ cảnh phong phú như tài liệu, vật liệu, nguyên liệu,… song phần nhiều lại mang ý nghĩa trừu tượng, thiên về chất liệu chưa hoàn chỉnh, hoặc gợi đến một dạng vật chất còn ở dạng tiềm năng – chưa mang tính chức năng cụ thể. Trong khi đó, software và hardware trong môi trường điện toán lại là những yếu tố có vai trò và cấu trúc rõ rệt trong hệ thống vận hành – chúng không chỉ là “nguyên liệu” mà còn là “thành tố” có chức năng, có nhiệm vụ định hình trong một cơ cấu đã hoàn chỉnh.
Vì thế, tuy cách dùng “nhu liệu” và “cương liệu” là một nỗ lực đáng quý, góp phần tránh được sự thô thiển của các cách dịch hiện hành trong nước, nhưng nếu xét kỹ về mặt ngữ nghĩa và khả năng chuyển tải ý tưởng, thì e rằng chữ “liệu” vẫn còn chút gì mơ hồ, chưa thật sự sắc nét để chuyên chở đúng cái tinh thần rạch ròi, có cấu trúc, có chức năng – vốn là điều thiết yếu trong ngôn ngữ chuyên ngành kỹ thuật.
Đề xuất thay thế: “Nhu kiện” và “Cương kiện”
Khi xét lại vấn đề từ nguyên và ngữ nghĩa một cách nghiêm cẩn, chúng tôi đề nghị một phương án thay thế cho hai thuật ngữ software và hardware hiện vẫn còn nhiều tranh cãi trong Việt ngữ: đó là “Nhu kiện” cho software và “Cương kiện” cho hardware.
Trước khi đi sâu vào đề xuất, chúng tôi cũng xin dẫn lại cách chuyển ngữ của Trung Hoa lục địa – một nền văn hoá có hệ chữ Hán thống nhất, và từ lâu vốn rất mực chú trọng đến yếu tố ý nghĩa trong từng từ được dùng để phiên dịch các thuật ngữ chuyên ngành. Trong tiếng Hoa phổ thông (普通话), hai chữ software và hardware được dịch lần lượt là:
- 軟件 / 软体 (ruǎn jiàn / ruǎn tǐ): chỉ phần mềm.
- 硬件 / 硬体 (yìng jiàn / yìng tǐ): chỉ phần cứng.
Cần lưu ý, nếu phiên âm trực tiếp hai thuật ngữ này sang âm Hán-Việt, ta sẽ được:
- 軟件 → Nhuyễn kiện
- 硬件 → Ngạnh kiện
Tuy nhiên, cách đọc thuần Hán-Việt này có những nhược điểm rõ rệt trong ngữ âm và thực dụng. Cụ thể, chữ “nhuyễn” phát âm uốn lưỡi, dài dòng và không thuận miệng trong sinh hoạt thường ngày. Tương tự, chữ “ngạnh” vừa cứng về âm thanh, vừa khó phát âm, mang âm vị gắt, nặng, và thiếu tính phổ quát trong đời sống ngôn ngữ hằng ngày, vốn có thể gây nhiễu âm hoặc hiểu lầm trong môi trường giao tiếp nhanh, nhất là trong thời đại điện toán và kỹ thuật số cần sự rõ ràng và chính xác.
Vì vậy việc chúng tôi chọn dùng các từ tương đương “nhu” thay cho nhuyễn, và “cương” thay cho ngạnh là có cân nhắc kỹ lưỡng về mặt âm vị học, tâm lý ngôn ngữ và hiệu quả truyền đạt.
- “Nhu” vừa dễ phát âm, vừa giữ trọn ý nghĩa mềm mại, uyển chuyển – cùng tinh thần với chữ 軟 (nhuyễn).
- “Cương” ngắn gọn, dứt khoát, có sức nặng về âm thanh – hoàn toàn tương ứng với chữ 硬 (ngạnh), lại vừa thuận miệng khi dùng trong khẩu ngữ.
Trong hệ thống tư duy cổ điển phương Đông, cương và nhu không đơn thuần chỉ là “cứng” và “mềm” theo cảm giác vật lý, mà là hai phạm trù triết học nền tảng – biểu thị tính chất nội tại và vai trò tương hỗ của các yếu tố trong một chỉnh thể. Cương là hữu hình, vững chãi, là khung sườn. Nhu là linh động, uyển chuyển, là khí vận và động năng. Máy tính hiện đại, nếu xét đến tận cùng, chính là một sự phối hợp nhuần nhuyễn giữa phần vô hình (nhu kiện: chương trình, hệ điều hành, thuật toán) và phần hữu hình (cương kiện: bảng mạch, thiết bị lưu trữ, linh kiện điện tử).
Cách gọi này không chỉ tôn trọng ngữ nghĩa học Hán Việt, mà còn giúp người học và người làm kỹ thuật phát triển một cách nhìn bản thể luận đối với ngành kỹ thuật điện toán – thay vì chỉ tiếp cận nó như những vật thể cảm tính rời rạc.
Trong đó, chữ 件 (jiàn) – tương ứng với “kiện” trong Hán-Việt – là điểm chung trong cả hai thuật ngữ, và là thành tố chính yếu diễn đạt một đơn vị có tính cụ thể hoặc chức năng rõ rệt. Đây chính là cơ sở quan trọng khiến chúng tôi tin rằng “kiện” là chữ cần được phục hồi và dùng đúng trong Việt ngữ hiện đại, đặc biệt là trong các ngành kỹ thuật điện toán.
Chữ “kiện” (件) trong Hán-Việt có phạm vi ngữ nghĩa rất rộng, mang tính bao trùm giữa hữu hình và vô hình. Tùy theo văn cảnh, “kiện” có thể chỉ một vật thể cụ thể (như bưu kiện, hàng kiện, văn kiện), hoặc một yếu tố phi vật thể nhưng vẫn mang tính thực dụng, hệ thống và chức năng, như dữ kiện, sự kiện, điều kiện, biện kiện…
Xin nêu một số ví dụ tiêu biểu:
- Bưu kiện (郵件): một gói hàng, vật phẩm được đóng gói và gửi đi – là vật thể cụ thể.
- Văn kiện (文件): văn bản, hồ sơ pháp lý, hành chánh – tuy là giấy tờ, nhưng có giá trị pháp lý và hành động cụ thể.
- Dữ kiện (資料件 / 数据件): thông tin, số liệu được máy tính xử lý – là phi vật thể nhưng cụ thể trong chức năng.
- Sự kiện (事件): biến cố, tình huống xảy ra trong thực tế, có thể được ghi nhận, phân tích.
- Điều kiện (條件): yếu tố cần thiết để dẫn đến một kết quả nào đó – thường là khái niệm trừu tượng nhưng rõ ràng về vai trò.
Qua những ví dụ ấy, chúng ta có thể thấy rằng chữ “kiện” không hề mơ hồ, trái lại, rất cụ thể trong chức năng và hàm ý. Đây là điều kiện lý tưởng để áp dụng trong môi trường kỹ thuật, nơi mà nhu kiện và cương kiện đều có vai trò rõ rệt: một bên là vật thể hữu hình, bên kia là cơ chế điều hành vô hình, nhưng cả hai đều tương thuộc trong cấu trúc tổng thể của một hệ thống điện toán.
Tóm tắt lại như sau:
- Cương kiện (剛件): “Cương” tức là cứng, rắn, mang tính vật lý mạnh mẽ. Khi kết hợp với “kiện”, ta có “cương kiện” – ngụ ý chỉ những thành phần vật lý hữu hình như bộ xử lý trung tâm (CPU), bo mạch chủ, ổ đĩa, chuột, bàn phím,… những bộ phận cơ bản và thiết yếu cấu thành thân thể của một máy vi tính.
- Nhu kiện (柔件): “Nhu” tức là mềm mại, uyển chuyển, dễ uốn nắn. Ta có “nhu kiện” – là các chương trình, hệ điều hành, ứng dụng,… – tuy không có hình tướng vật chất, nhưng lại mang tính năng định hướng và vận hành toàn bộ cỗ máy. Gọi chúng là “nhu kiện” tức là diễn tả đúng bản chất: mềm mà không yếu, uyển chuyển mà có sức mạnh vận hành.
Chúng tôi tin rằng, khi dùng hai chữ “Nhu kiện” và “Cương kiện”, tiếng Việt không những tránh được sự thô kệch, máy móc của kiểu dịch “phần mềm – phần cứng”, mà còn tiến gần hơn đến sự tinh luyện của tư duy ngôn ngữ. Đây không chỉ là vấn đề từ ngữ – mà là vấn đề tư tưởng. Vì như chúng tôi vẫn thường nhấn mạnh: ngôn ngữ không chỉ là phương tiện diễn đạt, mà còn là khuôn đúc của tư duy, là gương soi của tâm hồn. Dùng chữ sang, thì tư tưởng tự khắc cũng biết ngẩng đầu. Dùng chữ kỹ, thì tâm hồn người nói cũng biết suy xét kỹ hơn.
Ngôn ngữ đẹp giúp nâng cao tư tưởng
Ngôn ngữ không chỉ là công cụ để trao đổi thông tin mà còn là tấm gương phản chiếu tư tưởng và văn hóa của một dân tộc. Chính qua từng từ ngữ mà chúng ta sử dụng, chúng ta nuôi dưỡng, phát triển và định hình tư duy cũng như phong cách sống. Sự thay đổi trong cách sử dụng từ ngữ, vì vậy, không chỉ đơn giản là sự thay thế một thuật ngữ này bằng một thuật ngữ khác, mà là một hành động quan trọng nhằm chỉnh đốn tư tưởng, nâng cao thẩm mỹ và bảo tồn những giá trị văn hóa tinh túy.
Việc lựa chọn những từ ngữ tinh tế, giàu tính triết lý, không chỉ giúp chúng ta nâng cao ý thức và nhận thức về thế giới xung quanh, mà còn phản ánh phẩm chất và tầm vóc của một dân tộc. Chẳng hạn, việc thay thế những thuật ngữ như “phần mềm” và “phần cứng” bằng “Nhu kiện” và “Cương kiện” không chỉ là một bước đi về mặt ngữ nghĩa mà còn là một nỗ lực nhằm phục hồi lại sự sâu sắc và thanh nhã trong ngôn ngữ Việt. Ngôn ngữ đẹp có thể thức tỉnh một tâm hồn, nuôi dưỡng một tư duy sáng suốt và tạo dựng một cộng đồng trí thức, đậm đà bản sắc. Chính vì vậy, mỗi từ ngữ mà chúng ta dùng, dù là trong giao tiếp hằng ngày hay trong các văn bản chính thức, đều đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội và nền văn hóa.
Ngược lại, những từ ngữ thiếu tinh tế có thể khiến cho cách suy nghĩ trở nên hời hợt, thiếu chiều sâu. Chúng ta có thể nhận thấy rằng, trong một xã hội nếu chỉ sử dụng những từ ngữ đơn giản, ít sắc thái, sẽ khó có thể thúc đẩy tư duy sáng tạo và trí tuệ. Ngôn ngữ chính là môi trường nuôi dưỡng tư tưởng, và nếu môi trường này không được chăm chút, chúng ta không thể kỳ vọng vào sự phát triển bền vững của xã hội. Vì vậy, việc thay đổi từ ngữ không chỉ là để thích ứng với thời đại mới mà còn là hành động bảo vệ và phát huy giá trị cốt lõi của văn hóa ngôn ngữ, nhằm phát triển một xã hội trí thức, vững mạnh và giàu bản sắc.
Chúng ta không chỉ nói tiếng Việt, mà qua từng lời nói, từng cách sử dụng từ ngữ, chúng ta đang gìn giữ và bảo vệ cái hồn Việt. Việc sử dụng những từ ngữ tinh tế, chính xác chính là một trong những bước đi đầu tiên trong việc tạo dựng một ngôn ngữ Việt vững mạnh, tinh tế và đầy sức sống. Và khi ngôn ngữ thay đổi, tư tưởng cũng sẽ thay đổi, mở ra một thế giới mới – thế giới của những giá trị tri thức, văn hóa và tinh thần.